Có 2 kết quả:
奖牌榜 jiǎng pái bǎng ㄐㄧㄤˇ ㄆㄞˊ ㄅㄤˇ • 獎牌榜 jiǎng pái bǎng ㄐㄧㄤˇ ㄆㄞˊ ㄅㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medal table
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medal table
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners
Bình luận 0