Có 2 kết quả:

奖牌榜 jiǎng pái bǎng ㄐㄧㄤˇ ㄆㄞˊ ㄅㄤˇ獎牌榜 jiǎng pái bǎng ㄐㄧㄤˇ ㄆㄞˊ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) medal table
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) medal table
(2) tally of trophies
(3) list of prizewinners

Bình luận 0